Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
13:35 05/29, 2024
  1. 1
    13:57 - 20:06
    6h 9min JPY 18.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    19:01
    19:04
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:52
    Uenodaira (Shiga)
    上ノ平(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    19:52
    20:06
  2. 2
    15:00 - 21:01
    6h 1min JPY 19.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    18:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:06
    Minakuchi
    水口
    Ga
    20:06
    20:09
    Minakuchi Sta.
    水口駅
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:47
    Uenodaira (Shiga)
    上ノ平(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    20:47
    21:01
  3. 3
    14:16 - 21:01
    6h 45min JPY 15.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    17:17
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    19:50
    19:53
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:47
    Uenodaira (Shiga)
    上ノ平(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    20:47
    21:01
  4. 4
    14:16 - 21:01
    6h 45min JPY 15.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    17:17
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:06
    Minakuchi
    水口
    Ga
    20:06
    20:09
    Minakuchi Sta.
    水口駅
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:47
    Uenodaira (Shiga)
    上ノ平(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    20:47
    21:01
  5. 5
    13:35 - 18:36
    5h 1min JPY 150.900
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    13:35
    18:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.