Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
05:19 06/02, 2024
  1. 1
    05:26 - 08:49
    3h 23min JPY 14.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    08:25
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    08:25
    08:30
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:34
    Chushojima
    中書島
    Ga
    North Exit
    08:34
    08:39
    Chushojima (Bus)
    中書島(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:43
    Shimomisu (Kyoto)
    下三栖(京都府)
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:49
  2. 2
    05:23 - 08:49
    3h 26min JPY 13.240 IC JPY 13.238 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    08:00
    08:07
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Avanti Mae
    京都駅八条口アバンティ前
    Trạm Xe buýt
    H7のりば
    08:08
    08:43
    Shimomisu (Kyoto)
    下三栖(京都府)
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:49
  3. 3
    05:43 - 08:59
    3h 16min JPY 13.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:31
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    08:31
    08:36
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:39
    Chushojima
    中書島
    Ga
    North Exit
    08:39
    08:59
  4. 4
    06:15 - 09:36
    3h 21min JPY 13.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    08:45
    08:52
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Avanti Mae
    京都駅八条口アバンティ前
    Trạm Xe buýt
    H7のりば
    08:56
    09:30
    Shimomisu (Kyoto)
    下三栖(京都府)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:36
  5. 5
    05:19 - 10:36
    5h 17min JPY 177.900
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    05:19
    10:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.