Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
18:41 05/23, 2024
  1. 1
    19:06 - 01:52
    6h 46min JPY 14.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    19:35
    19:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:57
    21:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    21:25
    21:35
    Shinagawa Sta. East Exit
    品川駅東口
    Trạm Xe buýt
    こうなん星の公園前
    21:35
    22:33
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:40
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    23:44
    01:52
  2. 2
    20:55 - 02:22
    5h 27min JPY 24.610 IC JPY 24.608 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:25
    23:12
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:12
    23:18
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    00:14
    02:22
  3. 3
    18:51 - 02:22
    7h 31min JPY 13.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    19:40
    19:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:57
    21:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:26
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    00:14
    02:22
  4. 4
    18:44 - 02:22
    7h 38min JPY 13.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:44
    19:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    19:24
    19:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:43
    21:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:26
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    00:14
    02:22
  5. 5
    18:41 - 00:08
    5h 27min JPY 175.730
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    18:41
    00:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.