Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi → goal

Xuất phát lúc
06:15 05/31, 2024
  1. 1
    08:27 - 14:37
    6h 10min JPY 45.110 IC JPY 45.107 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    08:27
    08:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:30
    09:04
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:07
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Jogasakikaigan
    城ヶ崎海岸
    Ga
    13:54
    14:01
    Jogasaki Sta. Ent.
    城ヶ崎駅口
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:26
    Sannohara Rikkyo
    三の原陸橋
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:37
  2. 2
    07:00 - 14:37
    7h 37min JPY 20.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Jogasakikaigan
    城ヶ崎海岸
    Ga
    13:54
    14:01
    Jogasaki Sta. Ent.
    城ヶ崎駅口
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:26
    Sannohara Rikkyo
    三の原陸橋
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:37
  3. 3
    10:07 - 15:46
    5h 39min JPY 44.670 IC JPY 44.667 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:10
    10:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:10
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    14:51
    14:54
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    15:35
    Sannohara Rikkyo
    三の原陸橋
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:46
  4. 4
    06:27 - 15:46
    9h 19min JPY 20.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    06:27
    06:30
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    06:30
    10:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:55
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    13:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:23
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    14:51
    14:54
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    15:35
    Sannohara Rikkyo
    三の原陸橋
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:46
  5. 5
    06:15 - 15:41
    9h 26min JPY 228.910
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    06:15
    15:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.