Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
22:48 06/19, 2024
  1. 1
    06:16 - 12:51
    6h 35min JPY 14.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    11:56
    11:59
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:00
    12:30
    Totari Hiroba
    十足広場
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:51
  2. 2
    06:16 - 12:51
    6h 35min JPY 14.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Minamiito
    南伊東
    Ga
    12:00
    12:04
    Minami Ito Sta. Ent.
    南伊東駅口
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:30
    Totari Hiroba
    十足広場
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:51
  3. 3
    07:05 - 14:09
    7h 4min JPY 14.920 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:54
    09:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:20
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    12:47
    12:50
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:05
    13:54
    Shaboten Park
    シャボテン公園
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:09
  4. 4
    08:02 - 14:51
    6h 49min JPY 14.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:07
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:07
    10:14
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Minamiito
    南伊東
    Ga
    13:38
    13:42
    Minami Ito Sta. Ent.
    南伊東駅口
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:30
    Totari Hiroba
    十足広場
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:51
  5. 5
    22:48 - 05:40
    6h 52min JPY 206.750
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    22:48
    05:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.