Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
06:29 05/24, 2024
  1. 1
    07:19 - 11:54
    4h 35min JPY 40.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:06
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:29
    Sumiyoshicho
    住吉町
    Ga
    Entrance 1
    11:29
    11:54
  2. 2
    08:39 - 12:54
    4h 15min JPY 39.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:06
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:29
    Sumiyoshicho
    住吉町
    Ga
    Entrance 1
    12:29
    12:54
  3. 3
    06:39 - 12:54
    6h 15min JPY 37.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:07
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    07:07
    07:13
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:13
    08:42
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:06
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:29
    Sumiyoshicho
    住吉町
    Ga
    Entrance 1
    12:29
    12:54
  4. 4
    06:51 - 12:59
    6h 8min JPY 36.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:41
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:09
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    09:09
    09:16
    Tenjin
    天神
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:17
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:42
    Chitahanda
    知多半田
    Ga
    West Exit
    12:42
    12:46
    Chita Handa Sta. [Kariyado Hall Mae]
    知多半田駅[雁宿ホール前]
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:57
    パンのトラ半田店
    Trạm Xe buýt
    12:57
    12:59
  5. 5
    06:29 - 16:47
    10h 18min JPY 234.070
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    06:29
    16:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.