Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
09:11 06/02, 2024
  1. 1
    12:25 - 17:24
    4h 59min JPY 8.080 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:12
    16:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    16:59
    Sumiyoshicho
    住吉町
    Ga
    Entrance 1
    16:59
    17:24
  2. 2
    10:06 - 17:24
    7h 18min JPY 5.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:29
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    14:10
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:23
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    16:59
    Sumiyoshicho
    住吉町
    Ga
    Entrance 1
    16:59
    17:24
  3. 3
    12:25 - 17:39
    5h 14min JPY 7.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    15:12
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    16:28
    16:34
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    17:13
    Chitahanda
    知多半田
    Ga
    West Exit
    17:13
    17:17
    Chita Handa Sta. [Kariyado Hall Mae]
    知多半田駅[雁宿ホール前]
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:39
    ファームレストラン黒牛の里
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:39
  4. 4
    10:06 - 17:39
    7h 33min JPY 5.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:29
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    14:10
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:03
    16:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    17:01
    Chitahanda
    知多半田
    Ga
    West Exit
    17:01
    17:05
    Chita Handa Sta. [Kariyado Hall Mae]
    知多半田駅[雁宿ホール前]
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:39
    ファームレストラン黒牛の里
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:39
  5. 5
    09:11 - 12:47
    3h 36min JPY 91.090
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    09:11
    12:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.