Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
09:27 06/23, 2024
  1. 1
    11:49 - 16:24
    4h 35min JPY 38.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:49
    11:52
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:52
    12:13
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:16
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:33
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:36
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:59
    Sumiyoshicho
    住吉町
    Ga
    Entrance 2
    15:59
    16:24
  2. 2
    11:37 - 16:24
    4h 47min JPY 38.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:37
    11:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:40
    12:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:36
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:59
    Sumiyoshicho
    住吉町
    Ga
    Entrance 2
    15:59
    16:24
  3. 3
    10:10 - 16:48
    6h 38min JPY 38.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:10
    10:13
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:13
    10:46
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:50
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:36
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:01
    Chitahanda
    知多半田
    Ga
    East Exit
    16:01
    16:14
    Handa
    半田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:37
    Okkawa
    乙川
    Ga
    16:37
    16:48
  4. 4
    11:37 - 16:51
    5h 14min JPY 38.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:37
    11:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:40
    12:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:47
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:13
    Chitahanda
    知多半田
    Ga
    East Exit
    16:13
    16:16
    Chitahanda Sta.
    知多半田駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:30
    16:42
    JR Otsu Kawa Eki-mae
    JR乙川駅前
    Trạm Xe buýt
    16:42
    16:51
  5. 5
    09:27 - 02:15
    16h 48min JPY 385.200
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    09:27
    02:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.