Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
12:35 06/17, 2024
  1. 1
    13:26 - 18:12
    4h 46min JPY 34.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:26
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:50
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:52
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:16
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:47
    Sumiyoshicho
    住吉町
    Ga
    Entrance 2
    17:47
    18:12
  2. 2
    12:53 - 18:15
    5h 22min JPY 34.930 IC JPY 34.931 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:17
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:16
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    17:43
    Chitahanda
    知多半田
    Ga
    East Exit
    17:43
    17:56
    Handa
    半田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:04
    Okkawa
    乙川
    Ga
    18:04
    18:15
  3. 3
    13:04 - 18:51
    5h 47min JPY 20.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:14
    Obu
    大府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:40
    Okkawa
    乙川
    Ga
    18:40
    18:51
  4. 4
    13:04 - 19:10
    6h 6min JPY 20.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Obu
    大府
    Ga
    18:59
    Okkawa
    乙川
    Ga
    18:59
    19:10
  5. 5
    12:35 - 21:05
    8h 30min JPY 264.530
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    12:35
    21:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.