Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
02:47 06/04, 2024
  1. 1
    05:51 - 08:51
    3h 0min JPY 5.280 IC JPY 5.277 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:13
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    07:49
    07:52
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:55
    08:34
    Shaboten Park
    シャボテン公園
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:51
  2. 2
    06:03 - 10:03
    4h 0min JPY 3.720 IC JPY 3.717 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:03
    06:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:19
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:49
    Ito
    伊東
    Ga
    08:49
    08:52
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:05
    09:44
    Shaboten Park
    シャボテン公園
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:01
    Muronokoshi
    室の腰
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:03
  3. 3
    06:03 - 10:03
    4h 0min JPY 3.950 IC JPY 3.949 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:03
    06:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:19
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    09:17
    09:20
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:41
    Shaboten Park
    シャボテン公園
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:01
    Muronokoshi
    室の腰
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:03
  4. 4
    05:46 - 10:03
    4h 17min JPY 3.170 IC JPY 3.171 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:46
    05:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:29
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:19
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:49
    Ito
    伊東
    Ga
    08:49
    08:52
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:05
    09:44
    Shaboten Park
    シャボテン公園
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:01
    Muronokoshi
    室の腰
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:03
  5. 5
    02:47 - 05:12
    2h 25min JPY 64.100
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    02:47
    05:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.