Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
12:13 05/24, 2024
  1. 1
    13:00 - 17:35
    4h 35min JPY 42.100 IC JPY 42.097 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:49
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    16:49
    16:52
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:10
    17:35
    Ichiyama
    市山
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:35
  2. 2
    13:00 - 18:25
    5h 25min JPY 39.790 IC JPY 39.787 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:52
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:11
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:52
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    17:52
    17:55
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:00
    18:25
    Ichiyama
    市山
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:25
  3. 3
    12:31 - 19:25
    6h 54min JPY 18.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:31
    12:35
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:25
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:34
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:55
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    18:55
    18:58
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:00
    19:25
    Ichiyama
    市山
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:25
  4. 4
    15:35 - 20:10
    4h 35min JPY 47.600 IC JPY 47.597 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:00
    17:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:42
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    19:42
    19:45
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:45
    20:10
    Ichiyama
    市山
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:10
  5. 5
    12:13 - 19:49
    7h 36min JPY 192.010
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    12:13
    19:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.