Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
100:03 - 07:037h 0min JPY 1.030 Đổi tàu 5 lần00:031 StopsKobe Municipal Subway Hokushin Seishin Yamate Lineđến Seishinchuo Sân ga: 2 Lên xe: 6JPY 210 2minShin-kobe Đến Sannomiya(Kobe Subway) Bảng giờ
- Sannomiya(Kobe Subway)
- 三宮(地下鉄西神・山手線)
- Ga
00:05Walk0m 7min00:156 StopsHanshin Main Lineđến Mikage(Hanshin Line)9minKobe-sannomiya(Hanshin Line) Đến Ishiyagawa Bảng giờ04:4024 StopsHanshin Main Lineđến Osaka-Umeda(Hanshin Line) Lên xe: Middle/BackJPY 330 42minIshiyagawa Đến Fukushima(Hanshin Line) Bảng giờ- Fukushima(Hanshin Line)
- 福島(阪神線)
- Ga
- West Exit 3
05:22Walk776m 15min05:38- TÀU ĐI THẲNG
- Temmabashi
- 天満橋
- Ga
05:558 StopsKeihan Main Line Expressđến Demachiyanagi Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle37minKyobashi(Osaka) Đến Chushojima Bảng giờ06:40- Uji(Keihan Line)
- 宇治(京阪線)
- Ga
06:55Walk496m 8min -
200:03 - 07:147h 11min JPY 1.960 Đổi tàu 3 lần00:031 StopsKobe Municipal Subway Hokushin Seishin Yamate Lineđến Seishinchuo Sân ga: 2 Lên xe: 6JPY 210 2minShin-kobe Đến Sannomiya(Kobe Subway) Bảng giờ
- Sannomiya(Kobe Subway)
- 三宮(地下鉄西神・山手線)
- Ga
00:05Walk0m 7min05:0206:408 StopsJR Nara Lineđến Nara Sân ga: 9 Lên xe: BackJPY 1.520 22minKyoto Đến Uji(Nara Line) Bảng giờ- Uji(Nara Line)
- 宇治(奈良線)
- Ga
- South Exit
07:02Walk91m 2min- JR Uji Sta.
- JR宇治駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
07:052 Stops京都府宇治市 折居台明星町線明星レインボウバス(宇治市) 折居台明星町線 đến JR Uji Sta.JPY 230 5minJR Uji Sta. Đến Keihan Uji Sta. Bảng giờ- Keihan Uji Sta.
- 京阪宇治駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
07:10Walk353m 4min -
323:50 - 07:287h 38min JPY 2.100 Đổi tàu 4 lần23:501 StopsKobe Municipal Subway Hokushin Seishin Yamate Lineđến Tanigami Sân ga: 1 Lên xe: 2・5JPY 280 7minShin-kobe Đến Tanigami Bảng giờ23:59
- TÀU ĐI THẲNG
- Arimaguchi
- 有馬口
- Ga
05:0712 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]đến Matsuiyamate Sân ga: 338minSanda Đến Amagasaki(Tokaido Line) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Amagasaki(Tokaido Line)
- 尼崎〔JR〕
- Ga
8 StopsJR Tozai Lineđến Matsuiyamate Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 860 19minAmagasaki(Tokaido Line) Đến Kyobashi(Osaka) Bảng giờ06:283 StopsKeihan Main Line Limited Expressđến Demachiyanagi Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle31minKyobashi(Osaka) Đến Chushojima Bảng giờ07:05- Uji(Keihan Line)
- 宇治(京阪線)
- Ga
07:20Walk496m 8min -
405:26 - 07:322h 6min JPY 1.960 Đổi tàu 4 lần05:261 StopsKobe Municipal Subway Hokushin Seishin Yamate Lineđến Seishinchuo Sân ga: 2 Lên xe: 6JPY 210 2minShin-kobe Đến Sannomiya(Kobe Subway) Bảng giờ
- Sannomiya(Kobe Subway)
- 三宮(地下鉄西神・山手線)
- Ga
05:28Walk0m 7min05:4414 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Takatsuki(Osaka)36minSannomiya(Hyogo) Đến Osaka Bảng giờ06:2107:008 StopsJR Nara Lineđến Nara Sân ga: 10 Lên xe: BackJPY 1.520 23minKyoto Đến Uji(Nara Line) Bảng giờ- Uji(Nara Line)
- 宇治(奈良線)
- Ga
- South Exit
07:23Walk91m 2min- JR Uji Sta.
- JR宇治駅
- Trạm Xe buýt
- 2番乗り場
07:25- Keihan Uji Sta.
- 京阪宇治駅
- Trạm Xe buýt
07:28Walk336m 4min -
523:50 - 00:581h 8min JPY 33.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.