Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
23:50 06/01, 2024
  1. 1
    00:03 - 07:03
    7h 0min JPY 1.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:05
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    00:05
    00:12
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:15
    00:24
    Ishiyagawa
    石屋川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:40
    05:22
    Fukushima(Hanshin Line)
    福島(阪神線)
    Ga
    West Exit 3
    05:22
    05:37
    Nakanoshima
    中之島
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    05:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    05:48
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:32
    Chushojima
    中書島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:55
    Uji(Keihan Line)
    宇治(京阪線)
    Ga
    06:55
    07:03
  2. 2
    00:03 - 07:14
    7h 11min JPY 1.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:05
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    00:05
    00:12
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    07:02
    07:04
    JR Uji Sta.
    JR宇治駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:05
    07:10
    Keihan Uji Sta.
    京阪宇治駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:10
    07:14
  3. 3
    23:50 - 07:28
    7h 38min JPY 2.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    23:57
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    00:31
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:59
    Chushojima
    中書島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:20
    Uji(Keihan Line)
    宇治(京阪線)
    Ga
    07:20
    07:28
  4. 4
    05:26 - 07:32
    2h 6min JPY 1.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:28
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:28
    05:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    07:23
    07:25
    JR Uji Sta.
    JR宇治駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    07:25
    07:28
    Keihan Uji Sta.
    京阪宇治駅
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:32
  5. 5
    23:50 - 00:58
    1h 8min JPY 33.900
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    23:50
    00:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.