Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
09:00 05/26, 2024
  1. 1
    09:39 - 13:48
    4h 9min JPY 11.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:05
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:32
    Shinkawamachi
    新川町(愛知県)
    Ga
    13:32
    13:37
    Kagotamachi
    篭田町
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:46
    Midorimachi (Hekinan)
    緑町(碧南市)
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:48
  2. 2
    09:39 - 14:43
    5h 4min JPY 10.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:33
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:07
    Hekinan
    碧南
    Ga
    14:07
    14:09
    Hekinan Sta.
    碧南駅
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:38
    Kamiarimachi
    神有町
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:43
  3. 3
    09:39 - 14:43
    5h 4min JPY 10.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:16
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:22
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:07
    Hekinan
    碧南
    Ga
    14:07
    14:09
    Hekinan Sta.
    碧南駅
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:38
    Kamiarimachi
    神有町
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:43
  4. 4
    09:26 - 15:14
    5h 48min JPY 10.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:26
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    12:26
    12:38
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    14:08
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:47
    Shinkawamachi
    新川町(愛知県)
    Ga
    14:47
    14:52
    Kagotamachi
    篭田町
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:12
    Midorimachi (Hekinan)
    緑町(碧南市)
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:14
  5. 5
    09:00 - 12:59
    3h 59min JPY 127.200
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    09:00
    12:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.