Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
08:53 05/28, 2024
  1. 1
    09:10 - 11:04
    1h 54min JPY 8.220 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:13
    10:27
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:01
    Tokoname
    常滑
    Ga
    West Exit
    11:01
    11:04
  2. 2
    09:10 - 11:04
    1h 54min JPY 8.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:30
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:01
    Tokoname
    常滑
    Ga
    West Exit
    11:01
    11:04
  3. 3
    09:43 - 11:34
    1h 51min JPY 8.220 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:47
    11:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:31
    Tokoname
    常滑
    Ga
    West Exit
    11:31
    11:34
  4. 4
    08:55 - 14:00
    5h 5min JPY 5.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    08:57
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:57
    09:04
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    09:49
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    11:02
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:34
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:04
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    13:04
    13:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:57
    Tokoname
    常滑
    Ga
    West Exit
    13:57
    14:00
  5. 5
    08:53 - 11:42
    2h 49min JPY 85.000
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    08:53
    11:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.