Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
19:24 06/01, 2024
  1. 1
    19:39 - 08:37
    12h 58min JPY 8.500 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:29
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    08:29
    08:31
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:36
    Ceramics no Mori Mae
    陶芸の森前
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:37
  2. 2
    19:39 - 08:37
    12h 58min JPY 6.770 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:29
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    08:29
    08:31
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:36
    Ceramics no Mori Mae
    陶芸の森前
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:37
  3. 3
    21:23 - 09:52
    12h 29min JPY 5.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:30
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:29
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:35
    Gyokukeiji-mae
    玉桂寺前
    Ga
    09:35
    09:52
  4. 4
    19:57 - 09:54
    13h 57min JPY 5.090 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    19:57
    20:00
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:35
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:30
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:29
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:38
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    09:38
    09:40
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:53
    Ceramics no Mori Mae
    陶芸の森前
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:54
  5. 5
    19:24 - 22:37
    3h 13min JPY 79.660
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    19:24
    22:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.