Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
20:16 06/25, 2024
  1. 1
    21:23 - 07:30
    10h 7min JPY 20.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    00:40
    05:39
    Tomei-Hamamatsu-kita
    東名浜松北
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:47
    Jidoshagakkou-mae
    自動車学校前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:33
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    06:33
    06:36
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:50
    Tenryu Kuyakusho
    天竜区役所
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:30
  2. 2
    20:25 - 07:30
    11h 5min JPY 13.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:53
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:12
    00:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:35
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    04:35
    04:46
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:33
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    06:33
    06:36
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:50
    Tenryu Kuyakusho
    天竜区役所
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:30
  3. 3
    20:33 - 08:10
    11h 37min JPY 11.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:34
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    00:52
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:46
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:09
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    07:09
    07:12
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:30
    Tenryu Kuyakusho
    天竜区役所
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:10
  4. 4
    00:06 - 08:51
    8h 45min JPY 11.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:57
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:11
    Iwata
    磐田
    Ga
    North Exit
    07:11
    07:14
    Iwata Sta.
    磐田駅
    Trạm Xe buýt
    2
    07:15
    08:11
    Tenryu Kuyakusho
    天竜区役所
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:51
  5. 5
    20:16 - 00:46
    4h 30min JPY 156.100
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    20:16
    00:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.