Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
21:16 06/25, 2024
  1. 1
    23:24 - 09:50
    10h 26min JPY 14.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:24
    23:30
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    08:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:22
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:57
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    08:57
    09:00
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:10
    Tenryu Kuyakusho
    天竜区役所
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:50
  2. 2
    23:49 - 10:02
    10h 13min JPY 11.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:04
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:10
    Futamatahonmachi
    二俣本町
    Ga
    09:10
    10:02
  3. 3
    21:30 - 10:26
    12h 56min JPY 6.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    23:35
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:51
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:01
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:55
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    08:55
    09:03
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:45
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    09:45
    09:48
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:05
    Funagira
    船明
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:26
  4. 4
    21:30 - 10:42
    13h 12min JPY 3.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    23:20
    Shimojima(Iida Line)
    下島(飯田線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    09:07
    Aizuki
    相月
    Ga
    09:07
    09:10
    Aizuki Eki-mae
    相月駅前
    Trạm Xe buýt
    09:23
    10:21
    Funagira
    船明
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:42
  5. 5
    21:16 - 00:27
    3h 11min JPY 108.300
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    21:16
    00:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.