Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
19:43 06/08, 2024
  1. 1
    20:15 - 09:17
    13h 2min JPY 30.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:30
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    23:01
    23:09
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:56
    Yaizu
    焼津
    Ga
    North Exit
    08:56
    09:17
  2. 2
    20:15 - 10:07
    13h 52min JPY 25.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:30
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:07
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:08
    09:23
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:42
    Yaizu
    焼津
    Ga
    East Exit
    09:42
    09:44
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:50
    10:02
    Sakana Center
    さかなセンター
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:07
  3. 3
    20:15 - 10:08
    13h 53min JPY 30.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:30
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    23:01
    23:09
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:19
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    South Exit
    09:19
    09:21
    Nishiyaizu Sta. South Exit
    西焼津駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:23
    10:03
    Takakusabashi
    高草橋
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:08
  4. 4
    20:15 - 11:12
    14h 57min JPY 22.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:30
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:07
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:14
    09:48
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:51
    Yaizu
    焼津
    Ga
    North Exit
    10:51
    11:12
  5. 5
    19:43 - 07:13
    11h 30min JPY 355.090
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    19:43
    07:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.