Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
22:55 06/21, 2024
  1. 1
    23:55 - 10:17
    10h 22min JPY 19.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:53
    Yaizu
    焼津
    Ga
    North Exit
    09:53
    10:17
  2. 2
    23:55 - 10:51
    10h 56min JPY 18.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:21
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:28
    Yaizu
    焼津
    Ga
    East Exit
    10:28
    10:30
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    10:47
    Sakana Center
    さかなセンター
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:51
  3. 3
    22:55 - 11:19
    12h 24min JPY 21.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    22:55
    23:05
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    08:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    08:30
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:55
    Yaizu
    焼津
    Ga
    North Exit
    10:55
    11:19
  4. 4
    05:35 - 11:56
    6h 21min JPY 50.450 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:35
    Yaizu
    焼津
    Ga
    East Exit
    11:35
    11:37
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    11:52
    Sakana Center
    さかなセンター
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:56
  5. 5
    22:55 - 08:22
    9h 27min JPY 325.160
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    22:55
    08:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.