Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
06:47 05/27, 2024
  1. 1
    06:57 - 10:30
    3h 33min JPY 3.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:00
    08:15
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:22
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:03
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    10:26
    10:30
  2. 2
    07:27 - 11:06
    3h 39min JPY 4.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    07:27
    07:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:30
    08:40
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:47
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    09:41
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    11:02
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    11:02
    11:06
  3. 3
    07:27 - 11:06
    3h 39min JPY 4.200 IC JPY 4.202 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    07:27
    07:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:30
    08:40
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:47
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:28
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:02
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    11:02
    11:06
  4. 4
    07:00 - 12:08
    5h 8min JPY 5.670 IC JPY 5.658 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:07
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:46
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    10:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    12:04
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    12:04
    12:08
  5. 5
    06:47 - 08:45
    1h 58min JPY 40.340
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    06:47
    08:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.