Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
14:26 06/26, 2024
  1. 1
    14:33 - 18:31
    3h 58min JPY 34.170 IC JPY 34.161 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:29
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:55
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:26
    Yokoyama(Hyogo)
    横山(兵庫県)
    Ga
    North Exit
    18:26
    18:31
  2. 2
    14:28 - 18:45
    4h 17min JPY 14.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    17:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:35
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    South Exit
    18:35
    18:39
    Sanda Sta. (Hyogo)
    三田駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:40
    18:45
    Shiritsu toshokan mae (Sanda)
    市立図書館前(三田市)
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:45
  3. 3
    14:28 - 18:50
    4h 22min JPY 14.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    17:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:35
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:45
    Yokoyama(Hyogo)
    横山(兵庫県)
    Ga
    North Exit
    18:45
    18:50
  4. 4
    15:06 - 18:56
    3h 50min JPY 29.610 IC JPY 29.605 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:56
    15:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    17:58
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:27
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    South Exit
    18:46
    18:50
    Sanda Sta. (Hyogo)
    三田駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:51
    18:56
    Shiritsu toshokan mae (Sanda)
    市立図書館前(三田市)
    Trạm Xe buýt
    18:56
    18:56
  5. 5
    14:26 - 20:44
    6h 18min JPY 207.500
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    14:26
    20:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.