Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
13:52 06/11, 2024
  1. 1
    14:44 - 17:29
    2h 45min JPY 1.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    15:01
    15:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    15:53
    15:55
    JR Uji Sta.
    JR宇治駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    16:00
    16:28
    Ujitawara Shogakko
    宇治田原小学校
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:49
    Daifuku (Kyoto)
    大福(京都府)
    Trạm Xe buýt
    16:49
    17:29
  2. 2
    14:44 - 17:29
    2h 45min JPY 1.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:06
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    15:06
    15:11
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    15:42
    Okubo(Kyoto)
    大久保(京都府)
    Ga
    Entrance 2
    15:42
    15:44
    Kintetsu Okubo
    近鉄大久保
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    15:45
    15:54
    General Government Office Mae (Uji)
    総合庁舎前(宇治市)
    Trạm Xe buýt
    15:54
    15:57
    General Government Office Mae (Uji)
    総合庁舎前(宇治市)
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:28
    Ujitawara Shogakko
    宇治田原小学校
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:49
    Daifuku (Kyoto)
    大福(京都府)
    Trạm Xe buýt
    16:49
    17:29
  3. 3
    14:44 - 17:29
    2h 45min JPY 1.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:03
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    15:03
    15:13
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:32
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    15:53
    15:55
    JR Uji Sta.
    JR宇治駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    16:00
    16:28
    Ujitawara Shogakko
    宇治田原小学校
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:49
    Daifuku (Kyoto)
    大福(京都府)
    Trạm Xe buýt
    16:49
    17:29
  4. 4
    15:44 - 18:07
    2h 23min JPY 1.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:06
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    16:06
    16:11
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ishiyama
    石山
    Ga
    South Exit
    16:38
    16:43
    Ishiyama Sta.
    石山駅
    Trạm Xe buýt
    16:54
    17:17
    Oishi Shogakko (Shiga)
    大石小学校(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    17:22
    17:31
    Odawara (Shiga)
    小田原(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    17:31
    18:07
  5. 5
    13:52 - 15:03
    1h 11min JPY 18.700
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    13:52
    15:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.