Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
04:23 05/24, 2024
  1. 1
    06:10 - 10:52
    4h 42min JPY 15.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    09:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:39
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    10:48
    10:50
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:51
    Sakaemachi (Koka)
    栄町(甲賀市)
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:52
  2. 2
    06:10 - 10:52
    4h 42min JPY 15.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:39
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    10:48
    10:50
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:51
    Sakaemachi (Koka)
    栄町(甲賀市)
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:52
  3. 3
    05:16 - 10:52
    5h 36min JPY 14.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:42
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    10:48
    10:50
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:51
    Sakaemachi (Koka)
    栄町(甲賀市)
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:52
  4. 4
    06:10 - 10:55
    4h 45min JPY 15.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    09:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:39
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    10:48
    10:55
  5. 5
    04:23 - 09:51
    5h 28min JPY 208.400
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    04:23
    09:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.