Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
19:00 05/26, 2024
  1. 1
    19:25 - 00:05
    4h 40min JPY 31.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    22:24
    22:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:18
    Isewakamatsu
    伊勢若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:40
    Hiratacho
    平田町
    Ga
    23:40
    00:05
  2. 2
    19:00 - 00:05
    5h 5min JPY 18.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:11
    22:24
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:18
    Isewakamatsu
    伊勢若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:40
    Hiratacho
    平田町
    Ga
    23:40
    00:05
  3. 3
    19:30 - 00:35
    5h 5min JPY 18.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:49
    23:02
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:49
    Isewakamatsu
    伊勢若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:10
    Hiratacho
    平田町
    Ga
    00:10
    00:35
  4. 4
    20:12 - 01:16
    5h 4min JPY 35.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    23:12
    23:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:39
    Kasado
    加佐登
    Ga
    00:39
    01:16
  5. 5
    19:00 - 03:22
    8h 22min JPY 215.870
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    19:00
    03:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.