Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
04:17 05/30, 2024
  1. 1
    05:40 - 08:14
    2h 34min JPY 1.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:34
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:45
    Kasado
    加佐登
    Ga
    07:45
    07:48
    JR Kasado Sta.
    JR加佐登駅
    Trạm Xe buýt
    07:52
    08:01
    Shonokyoshin
    庄野共進
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:14
  2. 2
    05:40 - 08:17
    2h 37min JPY 2.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:34
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    07:34
    07:38
    Kameyama Eki-mae
    亀山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:41
    08:15
    Hayama Ravuzu Koen
    羽山ラヴズ公園
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:17
  3. 3
    06:16 - 08:55
    2h 39min JPY 6.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:12
    07:25
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:16
    Isewakamatsu
    伊勢若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:30
    Hiratacho
    平田町
    Ga
    08:30
    08:55
  4. 4
    05:39 - 09:10
    3h 31min JPY 2.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    08:16
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    08:16
    08:20
    Kameyama Eki-mae
    亀山駅前
    Trạm Xe buýt
    08:36
    09:08
    Hayama Ravuzu Koen
    羽山ラヴズ公園
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:10
  5. 5
    04:17 - 05:37
    1h 20min JPY 37.900
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    04:17
    05:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.