Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
22:13 06/15, 2024
  1. 1
    22:25 - 08:06
    9h 41min JPY 19.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:12
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:12
    23:15
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:44
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    North Exit
    07:44
    08:06
  2. 2
    23:25 - 08:37
    9h 12min JPY 8.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    23:25
    23:30
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:21
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    North Exit
    08:21
    08:23
    Nishiyaizu Sta. North Exit
    西焼津駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Rokkengawa
    六間川
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:37
  3. 3
    22:14 - 09:22
    11h 8min JPY 6.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    Entrance 2
    22:14
    22:20
    長野駅〔新高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    22:20
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    07:21
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    09:00
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    North Exit
    09:00
    09:22
  4. 4
    23:25 - 09:37
    10h 12min JPY 5.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    23:25
    23:30
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    08:06
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:22
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    North Exit
    09:22
    09:24
    Nishiyaizu Sta. North Exit
    西焼津駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:34
    Rokkengawa
    六間川
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:37
  5. 5
    22:13 - 01:41
    3h 28min JPY 147.300
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    22:13
    01:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.