Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
02:46 05/30, 2024
  1. 1
    04:33 - 09:57
    5h 24min JPY 15.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:10
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    09:10
    09:15
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:30
    Hashimoto(Kyoto)
    橋本(京都府)
    Ga
    Entrance 1
    09:30
    09:57
  2. 2
    04:33 - 10:03
    5h 30min JPY 15.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    09:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    09:19
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    09:19
    09:24
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:43
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    09:43
    09:46
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    09:52
    10:02
    Kita Center (Kyoto)
    北センター(京都府)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:03
  3. 3
    04:33 - 10:03
    5h 30min JPY 15.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:21
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    09:21
    09:26
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:43
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    09:43
    09:46
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    09:52
    10:02
    Kita Center (Kyoto)
    北センター(京都府)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:03
  4. 4
    04:33 - 10:23
    5h 50min JPY 15.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    09:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:04
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    10:04
    10:07
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    10:12
    10:22
    Kita Center (Kyoto)
    北センター(京都府)
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:23
  5. 5
    02:46 - 09:56
    7h 10min JPY 273.000
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    02:46
    09:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.