Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
07:08 05/28, 2024
  1. 1
    07:39 - 12:36
    4h 57min JPY 20.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    11:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:53
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    11:53
    11:58
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:11
    Iwashimizu-hachimangu
    石清水八幡宮
    Ga
    12:11
    12:14
    Iwashimizu-hachimangu Sta.
    石清水八幡宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:32
    Kozuya Nagarebashi
    上津屋流れ橋
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:36
  2. 2
    07:39 - 12:36
    4h 57min JPY 21.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    11:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:49
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:53
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    11:53
    11:58
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:11
    Iwashimizu-hachimangu
    石清水八幡宮
    Ga
    12:11
    12:14
    Iwashimizu-hachimangu Sta.
    石清水八幡宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:32
    Kozuya Nagarebashi
    上津屋流れ橋
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:36
  3. 3
    07:17 - 12:36
    5h 19min JPY 20.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    11:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    11:45
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    11:45
    11:50
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:11
    Iwashimizu-hachimangu
    石清水八幡宮
    Ga
    12:11
    12:14
    Iwashimizu-hachimangu Sta.
    石清水八幡宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:32
    Kozuya Nagarebashi
    上津屋流れ橋
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:36
  4. 4
    07:08 - 12:36
    5h 28min JPY 48.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:28
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:38
    Kayashima
    萱島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:09
    Iwashimizu-hachimangu
    石清水八幡宮
    Ga
    12:09
    12:12
    Iwashimizu-hachimangu Sta.
    石清水八幡宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:32
    Kozuya Nagarebashi
    上津屋流れ橋
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:36
  5. 5
    07:08 - 15:49
    8h 41min JPY 270.580
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    07:08
    15:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.