Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
20:39 06/08, 2024
  1. 1
    20:41 - 01:10
    4h 29min JPY 5.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    20:41
    20:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:45
    23:10
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    23:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:25
    Kutsukawa
    久津川
    Ga
    East Exit
    00:25
    01:10
  2. 2
    20:41 - 01:10
    4h 29min JPY 4.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    20:41
    20:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:45
    23:10
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    23:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Matsuiyamate
    松井山手
    Ga
    00:09
    01:10
  3. 3
    20:55 - 01:28
    4h 33min JPY 4.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    20:55
    21:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:00
    22:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:48
    22:55
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Matsuiyamate
    松井山手
    Ga
    00:27
    01:28
  4. 4
    20:55 - 01:28
    4h 33min JPY 4.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    20:55
    21:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:00
    22:21
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    22:21
    22:32
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:25
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Matsuiyamate
    松井山手
    Ga
    00:27
    01:28
  5. 5
    20:39 - 23:09
    2h 30min JPY 55.770
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    20:39
    23:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.