Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
16:14 06/08, 2024
  1. 1
    16:16 - 20:36
    4h 20min JPY 15.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    19:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:48
    Okubo(Kyoto)
    大久保(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    19:51
    Kutsukawa
    久津川
    Ga
    East Exit
    19:51
    20:36
  2. 2
    16:16 - 21:03
    4h 47min JPY 15.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    19:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:13
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    West Exit
    20:13
    20:20
    Kintetsu Shin-tanabe
    近鉄新田辺
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    20:25
    20:46
    Kaminara (Kyoto)
    上奈良(京都府)
    Trạm Xe buýt
    20:46
    21:03
  3. 3
    16:37 - 21:10
    4h 33min JPY 15.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:52
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    19:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:18
    Okubo(Kyoto)
    大久保(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    20:25
    Kutsukawa
    久津川
    Ga
    East Exit
    20:25
    21:10
  4. 4
    16:37 - 21:41
    5h 4min JPY 14.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:52
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:50
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:08
    Iwashimizu-hachimangu
    石清水八幡宮
    Ga
    21:08
    21:11
    Iwashimizu-hachimangu Sta.
    石清水八幡宮駅
    Trạm Xe buýt
    21:16
    21:37
    Kozuya Nagarebashi
    上津屋流れ橋
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:41
  5. 5
    16:14 - 22:41
    6h 27min JPY 180.920
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    16:14
    22:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.