Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
13:23 06/02, 2024
  1. 1
    14:05 - 17:55
    3h 50min JPY 8.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:43
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:36
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    17:36
    17:55
  2. 2
    15:04 - 19:06
    4h 2min JPY 10.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    17:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:11
    Yokkaichi (JR)
    四日市〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:47
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    18:47
    19:06
  3. 3
    13:26 - 19:06
    5h 40min JPY 6.490 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    13:26
    13:30
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:30
    17:08
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:22
    18:47
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    18:47
    19:06
  4. 4
    13:30 - 20:12
    6h 42min JPY 5.320 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    14:51
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagahama
    長浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    18:09
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:58
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:53
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    19:53
    20:12
  5. 5
    13:23 - 16:53
    3h 30min JPY 100.900
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    13:23
    16:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.