Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
21:20 05/29, 2024
  1. 1
    21:34 - 23:42
    2h 8min JPY 6.270 IC JPY 6.267 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:34
    21:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:56
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:20
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    South Exit
    23:20
    23:42
  2. 2
    21:28 - 23:42
    2h 14min JPY 6.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:28
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    21:30
    22:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:56
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:20
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    South Exit
    23:20
    23:42
  3. 3
    21:22 - 00:19
    2h 57min JPY 5.980 IC JPY 5.973 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:22
    21:29
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    21:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:59
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    21:59
    22:05
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:22
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    23:57
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    South Exit
    23:57
    00:19
  4. 4
    21:58 - 04:44
    6h 46min JPY 5.700 IC JPY 5.697 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:58
    22:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    22:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:38
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:38
    22:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    22:45
    03:45
    Fujieda Sta. South Exit
    藤枝駅南口
    Trạm Xe buýt
    03:45
    04:44
  5. 5
    21:20 - 23:50
    2h 30min JPY 76.000
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    21:20
    23:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.