Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
22:59 06/19, 2024
  1. 1
    05:50 - 13:03
    7h 13min JPY 16.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:07
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:48
    Shindo
    新堂
    Ga
    North Exit
    11:48
    13:03
  2. 2
    06:15 - 13:56
    7h 41min JPY 14.040 IC JPY 14.035 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:48
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:09
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:53
    Sanagu
    佐那具
    Ga
    12:53
    12:57
    Sanagu Eki-mae
    佐那具駅前
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:21
    Ayama Shisho Mae
    阿山支所前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:24
    Ayama Shisho
    阿山支所
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:54
    Mokumoku Tezukuri Farm-mae
    モクモク手づくりファーム前
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:56
  3. 3
    05:45 - 13:56
    8h 11min JPY 14.040 IC JPY 14.035 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    07:21
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:09
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:53
    Sanagu
    佐那具
    Ga
    12:53
    12:57
    Sanagu Eki-mae
    佐那具駅前
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:21
    Ayama Shisho Mae
    阿山支所前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:24
    Ayama Shisho
    阿山支所
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:54
    Mokumoku Tezukuri Farm-mae
    モクモク手づくりファーム前
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:56
  4. 4
    04:58 - 13:56
    8h 58min JPY 14.990 IC JPY 14.985 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:01
    10:13
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:15
    12:03
    Uenoshi Sta.
    上野市駅
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:21
    Ayama Shisho Mae
    阿山支所前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:24
    Ayama Shisho
    阿山支所
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:54
    Mokumoku Tezukuri Farm-mae
    モクモク手づくりファーム前
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:56
  5. 5
    22:59 - 05:40
    6h 41min JPY 255.600
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    22:59
    05:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.