Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
22:10 06/19, 2024
  1. 1
    22:34 - 07:34
    9h 0min JPY 17.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:09
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Nozato
    野里
    Ga
    07:29
    07:34
  2. 2
    22:34 - 07:56
    9h 22min JPY 17.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    07:26
    07:30
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:40
    07:55
    Masuishinmachi
    増位新町
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:56
  3. 3
    22:15 - 08:52
    10h 37min JPY 16.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:35
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    22:35
    22:41
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    22:56
    00:20
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    00:20
    00:33
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:07
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:47
    Nozato
    野里
    Ga
    08:47
    08:52
  4. 4
    07:19 - 10:21
    3h 2min JPY 17.920 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    09:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    09:52
    09:56
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:05
    10:19
    AEON Himeji Mae
    イオン姫路前
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:21
  5. 5
    22:10 - 05:38
    7h 28min JPY 202.870
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    22:10
    05:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.