Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
01:47 06/01, 2024
  1. 1
    05:15 - 11:29
    6h 14min JPY 42.230 IC JPY 42.223 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:45
    09:40
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:44
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:45
    11:17
    Shobara Shiyakusho
    庄原市役所
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:29
  2. 2
    05:15 - 11:29
    6h 14min JPY 42.230 IC JPY 42.223 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:45
    09:40
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:44
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:45
    11:16
    Shobara Chugakko Mae
    庄原中学校前
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:29
  3. 3
    05:15 - 12:04
    6h 49min JPY 42.330 IC JPY 42.323 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:45
    09:40
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:44
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:45
    11:19
    Shobara Sta.
    庄原駅
    Trạm Xe buýt
    11:42
    12:03
    Denen Bunka Center Mae
    田園文化センター前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:04
  4. 4
    04:57 - 12:11
    7h 14min JPY 20.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:39
    09:46
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:55
    11:59
    Shobara Shiyakusho
    庄原市役所
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:11
  5. 5
    01:47 - 10:28
    8h 41min JPY 326.400
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    01:47
    10:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.