Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
09:16 05/24, 2024
  1. 1
    09:26 - 12:56
    3h 30min JPY 4.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:26
    09:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:20
    Sannomiya (Hinase Building Mae)
    三宮〔日生ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:28
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:40
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    12:40
    12:43
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    12:43
    12:53
    Naka no Ike Koen
    中の池公園
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:56
  2. 2
    09:26 - 12:56
    3h 30min JPY 4.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:26
    09:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:40
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    12:40
    12:43
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    12:43
    12:53
    Naka no Ike Koen
    中の池公園
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:56
  3. 3
    09:25 - 13:06
    3h 41min JPY 4.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:25
    09:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:30
    10:51
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:02
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:48
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    12:48
    12:51
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    12:53
    13:03
    Naka no Ike Koen
    中の池公園
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:06
  4. 4
    09:25 - 13:10
    3h 45min JPY 4.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:25
    09:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:30
    10:51
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:02
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:48
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    12:48
    12:51
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    12:58
    13:10
    Higashiyama 2Chome
    東山二丁目
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:10
  5. 5
    09:16 - 11:55
    2h 39min JPY 55.770
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    09:16
    11:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.