Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
04:07 05/26, 2024
  1. 1
    06:00 - 09:50
    3h 50min JPY 15.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:49
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:27
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    09:27
    09:30
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    09:33
    09:45
    Tajika 3Chome
    田近三丁目
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:50
  2. 2
    06:00 - 09:55
    3h 55min JPY 15.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hanaten
    放出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:24
    Nagao(Osaka)
    長尾(大阪府)
    Ga
    09:24
    09:27
    Nagao Sta.
    長尾駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:33
    09:47
    Kokudo Tajika
    国道田近
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:55
  3. 3
    06:22 - 10:00
    3h 38min JPY 28.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:00
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:17
    Kayashima
    萱島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:31
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:38
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    09:38
    09:41
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    09:43
    09:55
    Tajika 3Chome
    田近三丁目
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:00
  4. 4
    06:36 - 10:20
    3h 44min JPY 15.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:26
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:58
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    09:58
    10:01
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    10:03
    10:15
    Tajika 3Chome
    田近三丁目
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:20
  5. 5
    04:07 - 11:34
    7h 27min JPY 229.230
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    04:07
    11:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.