Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
23:14 05/27, 2024
  1. 1
    23:20 - 06:36
    7h 16min JPY 12.760 IC JPY 12.756 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:44
    23:52
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    05:54
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H1のりば
    05:56
    06:22
    Akanegaoka (Kyoto)
    あかねヶ丘(京都府)
    Trạm Xe buýt
    06:22
    06:36
  2. 2
    23:20 - 06:56
    7h 36min JPY 12.990 IC JPY 12.986 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:44
    23:52
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    05:54
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H1のりば
    05:56
    06:24
    Matsuiyamate Sta.
    松井山手駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    06:24
    06:27
    Matsuiyamate Sta.
    松井山手駅
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    06:49
    06:55
    Minoyama Shogakko
    美濃山小学校
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:56
  3. 3
    23:20 - 07:16
    7h 56min JPY 9.090 IC JPY 9.086 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    23:44
    23:50
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    23:59
    06:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    06:22
    06:26
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H1のりば
    06:40
    07:06
    Akanegaoka (Kyoto)
    あかねヶ丘(京都府)
    Trạm Xe buýt
    07:06
    07:09
    Akanegaoka (Kyoto)
    あかねヶ丘(京都府)
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:15
    Minoyama Shogakko
    美濃山小学校
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:16
  4. 4
    05:15 - 08:55
    3h 40min JPY 13.860 IC JPY 13.848 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    05:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    08:02
    08:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H1のりば
    08:10
    08:41
    Akanegaoka (Kyoto)
    あかねヶ丘(京都府)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:55
  5. 5
    23:14 - 04:41
    5h 27min JPY 194.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    23:14
    04:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.