Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
23:40 06/01, 2024
  1. 1
    23:54 - 12:08
    12h 14min JPY 19.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    23:54
    23:59
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    23:59
    08:24
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:03
    10:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    10:27
    10:36
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:04
    Enshushibamoto
    遠州芝本
    Ga
    11:04
    12:08
  2. 2
    23:54 - 12:27
    12h 33min JPY 19.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    23:54
    23:59
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    23:59
    08:24
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:34
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:57
    Miyaguchi
    宮口
    Ga
    11:57
    12:27
  3. 3
    23:54 - 12:27
    12h 33min JPY 19.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    23:54
    23:59
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    23:59
    08:24
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    10:27
    10:36
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:44
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    11:57
    Miyaguchi
    宮口
    Ga
    11:57
    12:27
  4. 4
    07:37 - 13:08
    5h 31min JPY 21.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    11:27
    11:36
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:04
    Enshushibamoto
    遠州芝本
    Ga
    12:04
    13:08
  5. 5
    23:40 - 08:42
    9h 2min JPY 281.500
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    23:40
    08:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.