Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
16:28 06/08, 2024
  1. 1
    16:48 - 23:22
    6h 34min JPY 39.380 IC JPY 39.377 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:40
    19:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:09
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:36
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:52
    Miyaguchi
    宮口
    Ga
    22:52
    23:22
  2. 2
    16:48 - 23:22
    6h 34min JPY 39.780 IC JPY 39.777 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:40
    19:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:34
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    21:34
    21:43
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:33
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:52
    Miyaguchi
    宮口
    Ga
    22:52
    23:22
  3. 3
    17:48 - 00:53
    7h 5min JPY 45.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:26
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    20:55
    20:59
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:30
    23:22
    Tomei-Hamamatsu-kita
    東名浜松北
    Trạm Xe buýt
    23:22
    23:30
    Jidoshagakkou-mae
    自動車学校前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:49
    Enshushibamoto
    遠州芝本
    Ga
    23:49
    00:53
  4. 4
    17:48 - 01:13
    7h 25min JPY 45.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:26
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:38
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    23:24
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:24
    23:32
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:09
    Enshushibamoto
    遠州芝本
    Ga
    00:09
    01:13
  5. 5
    16:28 - 12:13
    19h 45min JPY 456.590
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    16:28
    12:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.