Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi → goal

Xuất phát lúc
04:19 06/07, 2024
  1. 1
    04:51 - 12:27
    7h 36min JPY 18.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:37
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:53
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    10:53
    11:02
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:44
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    11:57
    Miyaguchi
    宮口
    Ga
    11:57
    12:27
  2. 2
    04:51 - 12:58
    8h 7min JPY 17.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:37
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:15
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:28
    Miyaguchi
    宮口
    Ga
    12:28
    12:58
  3. 3
    07:27 - 13:20
    5h 53min JPY 32.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    07:27
    07:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:30
    08:07
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    09:45
    09:49
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    11:47
    Tomei-Hamamatsu-kita
    東名浜松北
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:55
    Jidoshagakkou-mae
    自動車学校前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:16
    Enshushibamoto
    遠州芝本
    Ga
    12:16
    13:20
  4. 4
    07:27 - 13:29
    6h 2min JPY 32.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    07:27
    07:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:30
    08:07
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    09:45
    09:49
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    11:47
    Tomei-Hamamatsu-kita
    東名浜松北
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:55
    Jidoshagakkou-mae
    自動車学校前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:44
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    12:59
    Miyaguchi
    宮口
    Ga
    12:59
    13:29
  5. 5
    04:19 - 11:22
    7h 3min JPY 213.710
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    04:19
    11:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.