Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
21:11 06/07, 2024
  1. 1
    23:27 - 08:46
    9h 19min JPY 14.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:50
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:50
    23:53
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:57
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    06:57
    07:06
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:57
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:16
    Miyaguchi
    宮口
    Ga
    08:16
    08:46
  2. 2
    22:16 - 09:12
    10h 56min JPY 8.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:16
    22:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    05:20
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    06:54
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:44
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    07:44
    07:52
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:33
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:42
    Miyaguchi
    宮口
    Ga
    08:42
    09:12
  3. 3
    23:00 - 09:16
    10h 16min JPY 9.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    23:57
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:57
    00:00
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    06:54
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:19
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:46
    Miyaguchi
    宮口
    Ga
    08:46
    09:16
  4. 4
    23:00 - 09:16
    10h 16min JPY 9.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    23:57
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:57
    00:00
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:19
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:46
    Miyaguchi
    宮口
    Ga
    08:46
    09:16
  5. 5
    21:11 - 01:29
    4h 18min JPY 128.100
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    21:11
    01:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.