Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
16:11 06/13, 2024
  1. 1
    17:10 - 02:04
    8h 54min JPY 17.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    21:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:06
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:10
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    23:10
    02:04
  2. 2
    17:46 - 02:07
    8h 21min JPY 43.200 IC JPY 43.197 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:50
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:29
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:13
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    23:13
    02:07
  3. 3
    17:54 - 02:32
    8h 38min JPY 17.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:07
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:38
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    23:38
    02:32
  4. 4
    16:27 - 02:32
    10h 5min JPY 15.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    16:27
    16:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:30
    20:57
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    20:57
    21:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:54
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:38
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    23:38
    02:32
  5. 5
    16:11 - 23:12
    7h 1min JPY 195.140
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    16:11
    23:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.