Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
00:35 06/28, 2024
  1. 1
    05:32 - 06:52
    1h 20min JPY 3.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:37
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:37
    06:41
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:45
    06:51
    Nozato Kado
    野里門
    Trạm Xe buýt
    06:51
    06:52
  2. 2
    04:54 - 07:23
    2h 29min JPY 1.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    福島(大阪環状線)
    Ga
    05:09
    05:17
    Fukushima(Hanshin Line)
    福島(阪神線)
    Ga
    West Exit 2
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:56
    Mikage(Hanshin Line)
    御影(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    07:09
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    07:09
    07:12
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:15
    07:22
    Nozato Kado
    野里門
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:23
  3. 3
    04:54 - 07:23
    2h 29min JPY 1.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:28
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:56
    Mikage(Hanshin Line)
    御影(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    07:09
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    07:09
    07:12
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:15
    07:22
    Nozato Kado
    野里門
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:23
  4. 4
    05:32 - 07:43
    2h 11min JPY 1.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    07:30
    07:34
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:35
    07:42
    Nozato Kado
    野里門
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:43
  5. 5
    00:35 - 02:01
    1h 26min JPY 45.800
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    00:35
    02:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.