Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
02:04 05/28, 2024
  1. 1
    05:08 - 08:20
    3h 12min JPY 33.510 IC JPY 33.505 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:49
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    07:58
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:09
    Minoo
    箕面
    Ga
    08:09
    08:20
  2. 2
    06:00 - 09:25
    3h 25min JPY 14.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:56
    Minoh-kayano
    箕面萱野
    Ga
    South Exit
    08:56
    09:00
    Minoo Kayano Sta.
    箕面萱野駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:00
    09:15
    Hankyu Minoo Sta.
    阪急箕面駅
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:25
  3. 3
    06:22 - 09:28
    3h 6min JPY 28.840 IC JPY 28.836 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:57
    06:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    08:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:07
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:17
    Minoo
    箕面
    Ga
    09:17
    09:28
  4. 4
    06:00 - 09:28
    3h 28min JPY 14.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:35
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    08:35
    08:40
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:44
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:07
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:17
    Minoo
    箕面
    Ga
    09:17
    09:28
  5. 5
    02:04 - 08:09
    6h 5min JPY 239.400
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    02:04
    08:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.