Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
23:57 06/19, 2024
  1. 1
    04:35 - 09:44
    5h 9min JPY 7.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:36
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:00
    Minatogawakoen
    湊川公園
    Ga
    07:00
    07:05
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    07:52
    Ebisu(Hyogo)
    恵比須(兵庫県)
    Ga
    07:52
    09:44
  2. 2
    06:02 - 10:14
    4h 12min JPY 5.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    06:02
    06:05
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:05
    08:11
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:22
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:34
    Akashi
    明石
    Ga
    South Exit
    08:34
    08:39
    Akashi Sta.
    明石駅
    Trạm Xe buýt
    東ロータリー3のりば
    08:40
    09:29
    Shintetsu Miki Sta.‧Fuku Ari Bridge
    神鉄三木駅・福有橋
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:29
    09:32
    Shintetsu Miki Sta.‧Fuku Ari Bridge
    神鉄三木駅・福有橋
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:32
    09:51
    Nishinaka (Miki)
    西中(三木市)
    Trạm Xe buýt
    09:51
    10:14
  3. 3
    05:22 - 10:14
    4h 52min JPY 5.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    05:22
    05:25
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:25
    07:43
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:56
    Maikokoen
    舞子公園
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    08:22
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    08:38
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:11
    Mikiuenomaru
    三木上の丸
    Ga
    09:11
    09:15
    Uenomaru (Miki)
    上の丸(三木市)
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:51
    Nishinaka (Miki)
    西中(三木市)
    Trạm Xe buýt
    09:51
    10:14
  4. 4
    04:35 - 10:14
    5h 39min JPY 5.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:20
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:18
    Akashi
    明石
    Ga
    South Exit
    08:18
    08:23
    Akashi Sta.
    明石駅
    Trạm Xe buýt
    東ロータリー3のりば
    08:40
    09:29
    Shintetsu Miki Sta.‧Fuku Ari Bridge
    神鉄三木駅・福有橋
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:29
    09:32
    Shintetsu Miki Sta.‧Fuku Ari Bridge
    神鉄三木駅・福有橋
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:32
    09:51
    Nishinaka (Miki)
    西中(三木市)
    Trạm Xe buýt
    09:51
    10:14
  5. 5
    23:57 - 02:22
    2h 25min JPY 65.290
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    23:57
    02:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.