Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
02:03 06/03, 2024
  1. 1
    06:45 - 10:14
    3h 29min JPY 40.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:51
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    09:51
    09:59
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Minoh-kayano
    箕面萱野
    Ga
    North Exit
    10:08
    10:14
  2. 2
    06:25 - 10:14
    3h 49min JPY 40.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:51
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    09:51
    09:59
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Minoh-kayano
    箕面萱野
    Ga
    North Exit
    10:08
    10:14
  3. 3
    07:55 - 10:46
    2h 51min JPY 36.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:27
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    10:27
    10:35
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:40
    Minoh-kayano
    箕面萱野
    Ga
    North Exit
    10:40
    10:46
  4. 4
    06:12 - 11:25
    5h 13min JPY 21.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    11:19
    Minoh-kayano
    箕面萱野
    Ga
    North Exit
    11:19
    11:25
  5. 5
    02:03 - 09:04
    7h 1min JPY 232.530
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    02:03
    09:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.