Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
06:48 05/24, 2024
  1. 1
    07:05 - 09:50
    2h 45min JPY 2.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:50
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    09:34
    09:39
    JR Ibaraki
    JR茨木
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:40
    09:48
    Kori (Osaka)
    郡(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:50
  2. 2
    07:05 - 09:51
    2h 46min JPY 2.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:50
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    09:34
    09:39
    JR Ibaraki
    JR茨木
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:41
    09:49
    Kori (Osaka)
    郡(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:51
  3. 3
    07:05 - 10:00
    2h 55min JPY 2.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:48
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    09:34
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    West Exit(South)
    09:34
    09:39
    Hankyu Ibaraki
    阪急茨木
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:40
    09:58
    Kori (Osaka)
    郡(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:00
  4. 4
    07:38 - 10:30
    2h 52min JPY 2.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:31
    09:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:47
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    09:47
    09:54
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    10:07
    10:12
    JR Ibaraki
    JR茨木
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:20
    10:28
    Kori (Osaka)
    郡(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:30
  5. 5
    06:48 - 08:37
    1h 49min JPY 36.380
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    06:48
    08:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.