Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
16:28 05/28, 2024
  1. 1
    16:42 - 20:36
    3h 54min JPY 18.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    19:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:05
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    20:24
    Okaba
    岡場
    Ga
    20:24
    20:36
  2. 2
    16:38 - 21:19
    4h 41min JPY 34.310 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:12
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    17:12
    17:14
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:45
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:48
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    19:58
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:27
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:06
    Taoji
    田尾寺
    Ga
    21:06
    21:19
  3. 3
    17:47 - 21:35
    3h 48min JPY 18.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    20:36
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:04
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    21:23
    Okaba
    岡場
    Ga
    21:23
    21:35
  4. 4
    17:47 - 22:05
    4h 18min JPY 19.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    20:36
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    20:36
    20:40
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:37
    Shiritsu toshokan mae (Sanda)
    市立図書館前(三田市)
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:43
    Yokoyama(Hyogo)
    横山(兵庫県)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:43
    21:53
    Okaba
    岡場
    Ga
    21:53
    22:05
  5. 5
    16:28 - 00:27
    7h 59min JPY 180.470
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    16:28
    00:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.