Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
09:08 06/14, 2024
  1. 1
    09:35 - 14:36
    5h 1min JPY 8.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    11:26
    11:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    12:55
    13:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:08
    Ko(Aichi)
    国府(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:23
    Toyokawainari
    豊川稲荷
    Ga
    14:23
    14:36
  2. 2
    10:37 - 15:26
    4h 49min JPY 9.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:26
    12:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    14:50
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:12
    Toyokawa(Aichi)
    豊川(愛知県)
    Ga
    East Exit
    15:12
    15:26
  3. 3
    09:35 - 15:37
    6h 2min JPY 7.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    11:26
    11:37
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:05
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    14:05
    14:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:08
    Ko(Aichi)
    国府(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:24
    Toyokawainari
    豊川稲荷
    Ga
    15:24
    15:37
  4. 4
    09:35 - 15:38
    6h 3min JPY 8.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    14:05
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    14:05
    14:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    15:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:24
    Toyokawa(Aichi)
    豊川(愛知県)
    Ga
    East Exit
    15:24
    15:38
  5. 5
    09:08 - 13:22
    4h 14min JPY 97.940
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    09:08
    13:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.